Cấu tạo và thành phần của bìa amiang

Thành phần chính

Bìa amiang được chế tạo từ sợi amiang chrysotile (amiang trắng), chiếm khoảng 70-80% thành phần, kết hợp với 20-30% chất kết dính như cao su tổng hợp, nhựa hoặc polymer. Sợi amiang mang lại độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt (lên đến 500-1000°C) và chống ăn mòn hóa học, trong khi chất kết dính tạo độ linh hoạt và độ kín cần thiết cho các ứng dụng như gioăng hoặc đệm kín. Ngoài ra, các phụ gia như bột talc, silica hoặc chất tăng cường độ bền được thêm vào để cải thiện đặc tính kỹ thuật. Một số loại bìa amiang cao cấp có thể chứa lưới thép hoặc sợi kim loại để tăng cường độ bền, đặc biệt trong các môi trường áp suất cao. Thành phần này giúp bìa amiang phù hợp cho các ngành công nghiệp nặng, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ sức khỏe nếu sợi amiang phát tán.

Cấu trúc vật liệu

Cấu trúc của bìa amiang bao gồm các lớp sợi amiang được phân bố đồng đều trong ma trận chất kết dính, tạo ra một tấm mỏng, bền và linh hoạt. Sợi amiang, với cấu trúc vi sợi dài và mảnh, được sắp xếp ngẫu nhiên hoặc định hướng để tối ưu hóa độ bền kéo và khả năng chịu nhiệt. Chất kết dính bao bọc các sợi, tạo ra một bề mặt mịn và kín, ngăn chặn sự rò rỉ chất lỏng hoặc khí trong các ứng dụng gioăng. Trong các loại bìa amiang có lưới thép, một lớp lưới thép mỏng được đặt giữa các lớp sợi amiang để tăng cường độ cứng và khả năng chịu áp suất, thường lên đến 100 bar. Cấu trúc này giúp bìa amiang duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt, như lò hơi hoặc đường ống dầu khí, nhưng đòi hỏi xử lý cẩn thận để tránh làm hỏng lớp sợi.

Quy trình sản xuất

Quy trình sản xuất bìa amiang là một quá trình phức tạp, bắt đầu bằng việc khai thác và xử lý sợi amiang để loại bỏ tạp chất. Sợi được nghiền nhỏ và trộn với chất kết dính (như cao su lưu hóa hoặc nhựa nhiệt rắn) cùng các phụ gia trong máy trộn công nghiệp. Hỗn hợp này được cán mỏng thành các tấm có độ dày từ 0.5mm đến 5mm, sau đó được ép dưới áp suất cao và nung ở nhiệt độ kiểm soát để lưu hóa chất kết dính. Đối với bìa amiang có lưới thép, một lớp lưới được chèn vào giữa trong quá trình cán. Các tấm hoàn thiện được cắt thành kích thước tiêu chuẩn, như 1270x1270mm, và kiểm tra chất lượng để đảm bảo khả năng chịu nhiệt, áp suất và hóa chất. Quá trình sản xuất yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt để giảm thiểu phát tán bụi amiang, bảo vệ sức khỏe công nhân.

Đặc tính vật lý

Bìa amiang sở hữu nhiều đặc tính vật lý nổi bật, khiến nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp. Độ bền kéo của bìa amiang dao động từ 10-20 MPa, tùy thuộc vào loại và cấu trúc. Khả năng chịu nhiệt lên đến 500°C ở điều kiện thông thường và 1000°C trong thời gian ngắn, phù hợp cho lò hơi và lò nung. Bìa amiang cũng có độ linh hoạt tốt, cho phép dễ dàng cắt hoặc gia công thành các hình dạng gioăng phức tạp. Trọng lượng nhẹ, với tỷ trọng khoảng 1.8-2.2 g/cm³, giúp dễ vận chuyển và lắp đặt. Độ bền nén cao, đặc biệt ở các loại có lưới thép, cho phép bìa amiang chịu áp suất từ 20-100 bar mà không bị biến dạng. Tuy nhiên, nếu bị cắt hoặc khoan không đúng cách, sợi amiang có thể phát tán, gây nguy cơ sức khỏe.

Đặc tính hóa học

Bìa amiang có khả năng chống ăn mòn hóa học vượt trội, đặc biệt trong các môi trường chứa axit nhẹ, kiềm và dầu. Loại bìa amiang chịu dầu được thiết kế để chống lại các dung môi hữu cơ, phù hợp cho ngành dầu khí và hóa chất. Sợi amiang có tính trơ hóa học, không phản ứng với hầu hết các chất ăn mòn ở nhiệt độ thường, trong khi chất kết dính được tối ưu hóa để duy trì tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, bìa amiang có thể bị suy giảm trong môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ quá cao trong thời gian dài. Đặc tính này khiến bìa amiang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng như gioăng trong đường ống dẫn dầu, hơi nước hoặc khí hóa học, nhưng cần được thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Scroll to Top